Có 2 kết quả:
占优 zhàn yōu ㄓㄢˋ ㄧㄡ • 占優 zhàn yōu ㄓㄢˋ ㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dominate
(2) dominant
(2) dominant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dominate
(2) dominant
(2) dominant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0